Nutrition Facts cho biết những gì?
Thông thường, bảng này sẽ bao gồm:
- Calories: Năng lượng (calo)
- Total Fat: Tổng chất béo
Saturated Fat: Chất béo bão hòa
Trans Fat: Chất béo chuyển hóa - Cholesterol: Cholesterol
- Sodium: Natri (muối)
- Total Carbohydrate: Tổng tinh bột/chất bột đường
Dietary Fiber: Chất xơ
Sugars: Đường - Protein: Chất đạm
- Vitamins & Minerals: Vitamin và khoáng chất (canxi, sắt, vitamin A, C…)
----------
Mục đích của Nutrition Facts
- Giúp người tiêu dùng ăn uống lành mạnh
- So sánh giá trị dinh dưỡng giữa các sản phẩm
- Hỗ trợ người ăn kiêng, người tiểu đường, vận động viên, v.v.
----------
Thành phần & vai trò của các chất trong Nutrition Facts

Calories (Năng lượng)
- Cung cấp năng lượng cho mọi hoạt động sống
- Duy trì học tập, vận động, tăng trưởng
Total Fat (Tổng chất béo)
- Nguồn năng lượng cao
- Giúp hấp thu vitamin A, D, E, K
- Bảo vệ cơ quan, cấu tạo màng tế bào
Saturated Fat (Chất béo bão hòa)
- Cung cấp năng lượng
- Dùng quá nhiều → tăng nguy cơ tim mạch
Trans Fat (Chất béo chuyển hóa)
- Không có lợi cho sức khỏe
- Nên hạn chế tối đa
Cholesterol
- Tham gia cấu tạo hormone và tế bào
- Dư thừa → tăng nguy cơ bệnh tim
Sodium (Natri)
- Duy trì cân bằng nước và điện giải
- Hỗ trợ dẫn truyền thần kinh
- Dùng quá nhiều → cao huyết áp
Total Carbohydrate (Tổng tinh bột/chất bột đường)
-
Nguồn năng lượng chính cho cơ thể
Dietary Fiber (Chất xơ)
- Hỗ trợ tiêu hóa
- Ngừa táo bón, tốt cho tim mạch
Sugars (Đường)
- Cung cấp năng lượng nhanh
- Dùng nhiều → tăng cân, sâu răng
Protein (Chất đạm)
- Xây dựng và phục hồi cơ bắp
- Cần thiết cho tăng trưởng và miễn dịch
Vitamins (Vitamin)
- Vitamin A: Tốt cho mắt
- Vitamin B: Chuyển hóa năng lượng
- Vitamin C: Tăng đề kháng
- Vitamin D: Xương chắc khỏe
Minerals (Khoáng chất)
- Calcium: Xương, răng
- Iron: Tạo máu
- Potassium: Hoạt động cơ và tim
-----------
Nutrition Facts giúp người tiêu dùng hiểu rõ giá trị dinh dưỡng của thực phẩm, từ đó:
- Ăn uống khoa học
- Bảo vệ sức khỏe
- Phù hợp với từng đối tượng (trẻ em, người lớn, người ăn kiêng…)